Bạn đang tìm gì?

Giỏ hàng

Vì Sao Nhiều Tập Đoàn Nhật Bản Bắt Đầu Tự Xây Hệ Thống Bán Hàng Tại Việt Nam (và “case” Gekko 20SC - Nissan Chemicals)

Vì Sao Nhiều Tập Đoàn Nhật Bản Bắt Đầu Tự Xây Hệ Thống Bán Hàng Tại Việt Nam (và “case” Gekko 20SC - Nissan Chemicals)

Vì sao nhiều tập đoàn tự xây hệ thống bán hàng tại Việt Nam (và “case” Gekko 20SC)

Tóm tắt nhanh

  • Giai đoạn đầu, doanh nghiệp ngoại thường ủy quyền phân phối để “thăm dò thị trường”.
  • Khi đủ dữ liệu và quy mô, họ chuyển sang tự vận hành bán hàng nhằm kiểm soát thương hiệu, giá, chất lượng, và tốc độ ra thị trường.
  • “Case” Gekko 20SC (amisulbrom 200 g/L) cho thấy mô hình hãng hiện diện trực tiếp tại Việt Nam, song hành với các yêu cầu kỹ thuật–pháp lý đặc thù của thuốc BVTV.

7 động lực khiến hãng “tự bán” sau thời gian ủy quyền

  1. Giảm tầng nấc – tối ưu biên lợi nhuận
    Cắt bớt “double margin” (nhà sản xuất + nhà phân phối), đồng thời đồng bộ giá giữa các kênh. Khi trực tiếp nắm dữ liệu bán lẻ (sell-out), hãng chủ động quyết định tồn kho và chương trình khuyến mãi theo thời tiết – mùa vụ.
  2. Chống hàng giả, rò hàng và nhập song song
    Bán trực tiếp giúp khóa chặt nguồn ra, truy xuất tốt hơn, giảm rủi ro uy tín. Với mặt hàng nông dược có giá trị cao, tính minh bạch của chuỗi cung ứng là sống còn.
  3. Pháp lý – ghi nhãn – chất lượng: muốn “đứng mũi chịu sào”
    Quy trình đăng ký, ghi nhãn, đánh giá an toàn–môi trường ở Việt Nam ngày càng chặt. Tự đứng tên và vận hành giúp hãng chủ động chịu trách nhiệm, hạn chế lệch chuẩn ở từng lô hàng.
  4. Áp lực MRL & truy xuất nguồn gốc từ thị trường xuất khẩu
    Trái cây, rau củ Việt Nam vào các thị trường khó tính cần hồ sơ dư lượng “sạch” và lịch sử sử dụng rõ ràng. Khi trực tiếp bán, hãng dễ “bán kèm quy trình sử dụng” để nông dân phun đúng thuốc – đúng liều – đúng lúc.
  5. Stewardship/kháng thuốc: cần bán kèm hướng dẫn
    Một số hoạt chất có cơ chế tác động hiếm (như nhóm QiI) đòi hỏi xoay vòng – phối hợp chặt để giảm kháng. Tự xây đội ngũ kỹ thuật – bán hàng giúp hãng đào tạo tại ruộng, phối hợp chương trình phun an toàn và hiệu quả. (Khuyến cáo FRAC: dùng phòng ngừa, luân phiên/pha hỗn hợp, tối đa 50% số lần phun trong vụ.)
  6. Chuyển dịch kênh & số hóa nông thôn
    Thương mại điện tử nông nghiệp, mạng xã hội và app nông vụ cho phép hãng đi thẳng tới đại lý và nông hộ, giảm phụ thuộc tầng nấc trung gian.
  7. Rút ngắn “time-to-market” & mở rộng danh mục
    Khi có lực lượng riêng, hãng tung nhanh công thức mới/quy cách mới, đồng thời bán chéo sang hạt giống, phân bón, sinh học… trong cùng một chuyến thăm đại lý.

Case ngắn: Gekko 20SC và thông điệp “hãng vào cuộc”

  • Gekko 20SC là gì?
    Thuốc trừ bệnh chứa amisulbrom 200 g/L (SC), dùng cho các bệnh khó trị như sưng rễ (bắp cải), xì mủ (sầu riêng) trong danh mục được cơ quan quản lý Việt Nam ghi nhận; hồ sơ hiển thị đơn vị đứng tên tại Việt Nam (Nissei Corporation Vietnam Co., Ltd.). Đây là dấu hiệu hãng hiện diện trực tiếp thay vì chỉ ủy quyền dài hạn.
  • Vì sao hãng muốn tự bán với sản phẩm kiểu này?
    Vì amisulbrom là hoạt chất mục tiêu oomycete (mốc sương, xì mủ…) với khuyến cáo luân phiên nghiêm ngặt để giữ hiệu lực bền. Bán trực tiếp giúp hãng kiểm soát cách dùng và kết hợp, giảm rủi ro kháng thuốc và sai lệch trên đồng ruộng.

Các thông tin thú vị về amisulbrom 

  • Tên mật danh trong R&D: Trong hồ sơ an toàn và nhãn châu Âu, amisulbrom còn được gọi là NC-224 20SC; đây là mã công thức dùng nội bộ của nhà phát triển. Bạn có thể bắt gặp các tên thương mại như Leimay® hay Shinkon® trong SDS.
  • “Gia phả” phát minh: Tài liệu kỹ thuật ghi nhận Nissan Chemical phát hiện amisulbrom vào năm 1999 và sau đó thương mại hóa ở Nhật, Hàn Quốc, châu Âu; mốc khoảng 2008 đã có báo cáo hội thảo về ứng dụng trên khoai tây.
  • Nhóm cơ chế hiếm có: Amisulbrom thuộc FRAC Nhóm 21 – QiI (ức chế vị trí Qi của chuỗi hô hấp), và trong thời gian dài thị trường chỉ có hai hoạt chất QiI được sử dụng rộng rãi: amisulbromcyazofamid.
  • Điểm “lạ” về pháp lý tại Mỹ: Mỹ không đăng ký sử dụng amisulbrom trong nước, nhưng EPA vẫn thiết lập “tolerance” cho nho và cà chua nhập khẩu—tức là hàng nhập có thể có dư lượng trong ngưỡng cho phép. Một chi tiết thú vị cho thấy chuỗi cung ứng toàn cầu phức tạp thế nào.

Tác động thực tế khi hãng tự vận hành bán hàng

  • Giá & chiết khấu: Cấu trúc chiết khấu cho đại lý thay đổi; giá bán lẻ có xu hướng ổn định hơn.
  • Dịch vụ kỹ thuật dày hơn: Thêm demo ruộng, tập huấn, quy trình phun rõ ràng, tài liệu chuẩn hóa.
  • Giảm rủi ro hàng giả & rò hàng: Nhờ kiểm soát tốt tuyến bán và tem truy xuất.
  • Áp lực “chuyển vai” với NPP nội địa: Các nhà phân phối mạnh về logistics, tài chính, bao phủ vùng trắng sẽ vẫn có đất; phần “bán hàng tư vấn kỹ thuật” dần do hãng đảm nhiệm.

Checklist gợi ý 

Nếu bạn là hãng:

  • Chuẩn hóa bộ quy trình bán kèm hướng dẫn sử dụng (đặc biệt với hoạt chất có rủi ro kháng).
  • Lập bản đồ kênh: đại lý hạt giống/phân bón/thuốc; điểm nóng mùa vụ; nhóm cây trồng chiến lược.
  • Xây nền tảng dữ liệu (sell-in/sell-out), tích hợp dự báo thời tiết–sâu bệnh.
  • Thí điểm 2–3 vùng trước khi mở rộng toàn quốc.

Nếu bạn là NPP/đại lý:

  • Dịch chuyển vai trò sang dịch vụ logistics – tài chính – phủ vùng trắng.
  • Chuyên sâu một vài nhóm cây trồng/nhóm bệnh, trở thành “điểm đến tư vấn”.
  • Ứng dụng tem truy xuất và bán hàng đa kênh (offline + online).

Lời kết

Xu hướng hãng tự xây hệ thống bán không chỉ là “giữ lợi nhuận”, mà là cách để giữ chất lượng và niềm tin trong bối cảnh yêu cầu pháp lý, truy xuất, và quản trị kháng ngày càng khắt khe. “Case” Gekko 20SC cho thấy: khi sản phẩm có giá trị kỹ thuậtyêu cầu sử dụng chuẩn, hãng càng có lý do đi thẳng tới người bán – người dùng để đảm bảo “đúng thuốc, đúng liều, đúng lúc”.

 

blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img